Có 3 kết quả:
浴巾 yù jīn ㄩˋ ㄐㄧㄣ • 郁金 yù jīn ㄩˋ ㄐㄧㄣ • 鬱金 yù jīn ㄩˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bath towel
(2) CL:條|条[tiao2]
(2) CL:條|条[tiao2]
giản thể
Từ điển phổ thông
cây nghệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây nghệ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông